FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcello Sereni

24.7.1996(28) 180cm 74Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM39
RM54
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15