FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faris Handzic

27.5.1995(29) 172cm 67Kg
ST47
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM37
RM53
RB39
RWB42
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
34
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11