FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mwape Musonda

24.4.1991(33) 176cm 77Kg
ST58
RW51
CF54
RF54
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
63
Chuyền dài
24
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13