FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Garcia

24.4.1995(29) 178cm 75Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM30
RM45
RB32
RWB33
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15