FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Hummet

13.9.1996(28) 187cm 80Kg
ST53
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM35
RM44
RB35
RWB35
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
35
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
30
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11