FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yesinguer Jimenez

13.1.1991(33) 189cm 77Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM49
CDM52
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13