FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Pachon

16.2.1989(35) 174cm 68Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM50
RM48
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13