FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Webb

27.9.1995(29) 185cm 72Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM44
RM41
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
40
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
35
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16