FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Hernandez

29.8.1992(32) 176cm 73Kg
ST38
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM44
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
37
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17