FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuke Tanaka

14.4.1986(38) 181cm 73Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM55
RM53
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16