FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto Starita

23.3.1996(28) 178cm 73Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM32
RM47
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
64
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
33
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15