FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Melivilo

12.8.1992(32) 188cm 79Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM36
RM45
RB35
RWB36
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12