FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Finnie

19.2.1995(29) 183cm 77Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM43
CDM48
RM46
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
28
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14