FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tadhg Ryan

26.2.1997(27) 188cm 74Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK47
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
49
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54