FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Coogans

31.10.1996(28) 178cm 67Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB29
SW30
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14