FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Salquist

18.5.1995(29) 185cm 77Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM42
RM34
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
19
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14