FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Benitez

30.1.1992(32) 184cm 76Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM46
RM37
RB49
RWB47
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13