FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mpho Mvelase

6.2.1989(35) 178cm 74Kg
ST41
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM51
CDM57
RM50
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
23
Chuyền dài
56
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11