FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Stevanja

14.9.1995(29) 183cm 82Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
43
TM đổ người
46
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
47