FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquinho

24.2.1988(36) 173cm 71Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM39
RM53
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9