FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamilton Valencia

31.1.1997(27) 172cm 68Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
25
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12