FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilyas Sari

15.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM39
RM53
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
41
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14