FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Kaye

12.3.1996(28) 173cm 78Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM39
CDM42
RM43
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12