FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Jones

1.4.1996(28) 180cm 63Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB45
RWB42
CB45
SW45
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
43
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11