FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Ramos

21.4.1995(29) 175cm 70Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM38
RM50
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
44
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
38
Quyết đoán
29
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12