FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Travis Brent

17.2.1992(32) 176cm 70Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM52
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
31
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14