FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Lindsay

11.10.1995(29) 177cm 67Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB47
RWB47
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16