FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Rossi

25.8.1995(29) 193cm 93Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB28
CB27
SW26
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
54