FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Doherty

29.3.1996(28) 188cm 76Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK45
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
47
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
48