FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Carlos

17.9.1994(30) 174cm 77Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM52
RM52
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
30
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11