FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Acosta

1.11.1994(30) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM39
RM51
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
32
Sút xa
31
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11