FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Foy

1.1.1992(32) 170cm 66Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB29
SW28
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
45
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17