FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corentin Kocur

17.10.1995(29) 178cm 70Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM48
RM45
RB47
RWB47
CB47
SW48
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9