FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Turcan

21.11.1990(33) 188cm 74Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM34
RM43
RB35
RWB35
CB36
SW36
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11