FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Breslin

13.2.1997(27) 175cm 73Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM38
CM37
CDM41
RM42
RB46
RWB45
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11