FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Myles

1.4.1996(28) 185cm 68Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM24
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK46
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
19
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
52