FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Giraldo

3.6.1992(32) 199cm 88Kg
ST27
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK53
Sức mạnh
81
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
13
Phản ứng
54
Quyết đoán
17
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
50