FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Casey

15.11.1995(29) 180cm 76Kg
ST46
RW45
CF44
RF44
CAM42
CM42
CDM45
RM45
RB49
RWB48
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
47
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
57
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17