FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Carmona

7.12.1990(33) 175cm 73Kg
ST49
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM41
RM53
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
38
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
31
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16