FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Ayala

29.11.1997(26) 180cm 75Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM48
RB46
RWB46
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13