FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Guerrero

3.8.1988(36) 180cm 76Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM45
RM35
RB49
RWB46
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
26
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10