FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Pandurevic

16.1.1997(27) 178cm 69Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11