FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Lugones

23.3.1994(30) 162cm 62Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM47
CDM36
RM54
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15