FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malick Seck

9.2.1990(34) 184cm 79Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM45
CDM37
RM48
RB37
RWB38
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13