FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Bucio

2.7.1993(31) 181cm 73Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57