FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Paolucci

1.10.1996(28) 175cm 70Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM43
RM48
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
38
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
33
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
32
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11