FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sagi Lev-Ari

4.7.1989(35) 185cm 86Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM48
CM40
CDM32
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
56
Chuyền dài
27
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17