FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Sambo

16.11.1995(28) 189cm 90Kg
ST28
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM28
RM28
RB28
RWB29
CB28
SW27
GK50
Sức mạnh
68
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54