FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Skylar Thomas

27.7.1993(31) 193cm 93Kg
ST33
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM32
CDM42
RM32
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
82
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
53
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
26
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9