FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Godoy

18.2.1994(30) 182cm 75Kg
ST24
RW27
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM24
RM29
RB26
RWB28
CB21
SW21
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
31
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
11
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50